Có 2 kết quả:

脚不点地 jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ腳不點地 jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 腳不沾地|脚不沾地[jiao3 bu4 zhan1 di4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 腳不沾地|脚不沾地[jiao3 bu4 zhan1 di4]

Bình luận 0