Có 2 kết quả:
脚不点地 jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ • 腳不點地 jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ
jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 腳不沾地|脚不沾地[jiao3 bu4 zhan1 di4]
Bình luận 0
jiǎo bù diǎn dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 腳不沾地|脚不沾地[jiao3 bu4 zhan1 di4]
Bình luận 0